Có 2 kết quả:
总得 zǒng děi ㄗㄨㄥˇ ㄉㄟˇ • 總得 zǒng děi ㄗㄨㄥˇ ㄉㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) must
(2) have to
(3) be bound to
(2) have to
(3) be bound to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) must
(2) have to
(3) be bound to
(2) have to
(3) be bound to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0