Có 2 kết quả:

总得 zǒng děi ㄗㄨㄥˇ ㄉㄟˇ總得 zǒng děi ㄗㄨㄥˇ ㄉㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) must
(2) have to
(3) be bound to

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) must
(2) have to
(3) be bound to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0